1. Độ Chính Xác Chuyển Đổi (Accuracy):
Một trong những yếu tố tiền quyết để có thể đánh giá hiệu suất của 1 DAC chính là: độ chính xác chuyển đổi là trọng điểm quan trọng để đảm bảo rằng tín hiệu số được chuyển đổi sang tín hiệu analog một cách chính xác nhất. Sự đồng bộ giữa đầu vào và đầu ra càng cao, DAC càng được đánh giá cao về độ chính xác.
2. Độ Phân Giải (Resolution):
Sau độ chính xác chuyển đổi thì độ phân giải đo lường là yếu tố tiếp theo mà chúng ta cần quan tâm khi đánh giá hiệu suất của DAC. Độ phân giải là khả năng của DAC trong việc chia nhỏ mỗi mẫu số, cung cấp chi tiết cao trong tín hiệu âm thanh. Một số bit đa phân giải cao sẽ dẫn đến độ phân giải tốt và chất lượng âm thanh tốt hơn và đồng nghĩa, hiệu suất của DAC cũng tốt hơn.
3. Tỷ Lệ Nhiễu (SNR - Signal-to-Noise Ratio):
Một yếu tố cũng không kém phần quan trọng nữa đó là tỷ lệ nhiễu. Tỷ lệ nhiễu hay SNR là tỷ lệ giữa tín hiệu mong muốn và nhiễu trong tín hiệu đầu ra. Tỷ lệ nhiễu cao hơn đồng nghĩa với chất lượng âm thanh tốt hơn và ít nhiễu động.
4. Độ Méo (THD - Total Harmonic Distortion):
Độ méo (Total Harmonic Distortion - THD) của một DAC (Digital-to-Analog Converter) là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chất lượng âm thanh của nó. Độ méo đo lường mức độ các thành phần harmonics (bội số của tần số cơ bản) được tạo ra trong quá trình chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu analog. Mức độ méo thấp hơn đồng nghĩa với chất lượng âm thanh tốt hơn.
5. Độ Tách Biệt Kênh (Channel Separation):
Độ tách biệt kênh của một DAC (Digital-to-Analog Converter) đo lường khả năng giữ cho tín hiệu trong từng kênh âm thanh riêng biệt mà không có sự trộn lẫn giữa chúng. Cụ thể, nó đo lường mức độ cô lập giữa kênh âm thanh trái và phải trong một hệ thống stereo hoặc giữa các kênh khác nhau trong một hệ thống đa kênh. Độ tách biệt kênh quan trọng để đảm bảo rằng âm thanh được tái tạo một cách rõ ràng, không bị nhiễu hoặc tác động từ kênh khác.
6. Độ Tuyến Tính (Linearity):
Độ tuyến tính của một DAC (Digital-to-Analog Converter) là một khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của nó. Độ tuyến tính đo lường khả năng của DAC duy trì một đầu ra analog tuyến tính với tín hiệu đầu vào số. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo rằng mối quan hệ giữa tín hiệu đầu vào số và đầu ra analog là ổn định và không bị biến đổi một cách phi tuyến tính.
7. Thời Gian Đáp Ứng (Settling Time):
Thời gian đáp ứng của một DAC (Digital-to-Analog Converter) là thời gian mà DAC cần để đạt đến mức độ đầu ra ổn định sau khi có sự thay đổi trong tín hiệu đầu vào. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo rằng DAC có khả năng xử lý và tái tạo các biến đổi tín hiệu nhanh chóng và chính xác.
8. Điện Áp Đầu Ra (Output Voltage):
Điện áp đầu ra của một DAC (Digital-to-Analog Converter) là mức điện áp mà nó tạo ra để đưa vào hệ thống âm thanh, điều này có ảnh hưởng trực tiếp đến cách mà tín hiệu analog được truyền đến các thiết bị kết nối.
9. Khả Năng Xử Lý Tín Hiệu (Signal Processing Capabilities):
Khả năng xử lý tín hiệu của một DAC (Digital-to-Analog Converter) là khả năng của nó trong việc xử lý và tái tạo tín hiệu âm thanh số một cách chính xác và hiệu quả. Khả năng xử lý tín hiệu của DAC chủ yếu quyết định chất lượng âm thanh mà nó có thể tạo ra và đồng thời ảnh hưởng đến khả năng tương thích và linh hoạt trong hệ thống âm thanh tổng thể.
Tất cả những yếu tố trên cùng đóng góp vào việc đánh giá hiệu suất và chất lượng âm thanh của một DAC trong môi trường âm thanh hiện đại. Để được tư vấn thêm thông tin chi tiết về các thiết bị DAC, liên hệ với Bảo Tín Audio để được hỗ trợ bạn nhé!
SĐT HOTLINE 24/7: 0826.11.00.11